DANH MỤC TÀI LIỆU MÔN NGHIỆP VỤ CHUYÊN NGÀNH PHỤC VỤ KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2024: CHUYÊN NGÀNH: LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
Thứ Sáu, 19/04/2024 17:26
DANH MỤC TÀI LIỆU MÔN NGHIỆP VỤ CHUYÊN NGÀNH PHỤC VỤ KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2024 |
CHUYÊN NGÀNH: LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI |
Stt | Tên loại văn bản | Số/Ký hiệu | Ngày ban hành | Cơ quan ban hành | Trích yếu nội dung | Số trang | Ghi chú |
1 | Luật | 51/2010/QH12 | 17/6/2010 | Quốc hội | Luật Người khuyết tật | 22 | |
2 | Luật | 39/2009/QH12 | 23/11/2009 | Quốc hội | Luật Người cao tuổi | 14 | |
3 | Nghị định | 20/2021/NĐ-CP | 15/3/2021 | Chính phủ | Quy định chính sách trợ giúp xã hội đối với đối tượng bảo trợ xã hội | 29 | Từ Chương I đến Chương VIII |
4 | Pháp lệnh | 02/2020/PL-UBTVQH14 | 09/12/2020 | Ủy ban Thường vụ Quốc hội | Ưu đãi người có công với cách mạng | 30 | |
5 | Nghị định | 131/2021/NĐ-CP | 12/30/2021 | Chính phủ | Quy định chi tiết và biện pháp thi hành pháp lệnh ưu đãi người có công với cách mạng | 82 | Chương II, III |
6 | Luật | 38/2013/QH13 | 16/11/2013 | Quốc hội | Luật Việc làm | 20 | |
7 | Luật | 84/2015/QH13 | 25/6/2015 | Quốc hội | Luật An toàn, vệ sinh lao động | 28 | Mục 3 Chương II; Mục 3 Chương III; Chương IV, V, VI |
8 | Luật | 74/2014/QH13 | 27/11/2014 | Quốc hội | Luật Giáo dục nghề nghiệp | 43 | |
9 | Luật | 102/2016/QH13 | 05/4/2016 | Quốc hội | Luật Trẻ em | 27 | Từ Chương I đến Chương IV |
10 | Luật | 73/2006/QH11 | 29/11/2006 | Quốc hội | Luật Bình đẳng giới | 15 | |
11 | Luật | 45/2019/QH14 | 20/11/2019 | Quốc hội | Bộ luật Lao động | 60 | Từ Chương I đến Chương XII |
12 | Luật | 58/2014/QH13 | 20/11/2014 | Quốc hội | Luật bảo hiểm xã hội | 30 | Chương I, II, III |
Tổng số trang | 400 | |